Có 1 kết quả:

空心球 kōng xīn qiú ㄎㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hollow ball
(2) (basketball) swish shot

Bình luận 0